Chào mừng quý khách đến với Nhà thuốc GS68!

Thuốc Prevost Plus điều trị loãng xương (hộp 1 vỉ x 4 viên)

Thương hiệu: Công ty TNHH United International Pharma Mã sản phẩm: 61011109
Chất liệu: Thuốc kê đơn
Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Danh sách cửa hàng gần nhất
Cam kết 100%
Cam kết 100%

Thuốc chính hãng

Miễn phí giao hàng
Miễn phí giao hàng

Theo chính sách

Đổi trả trong 3 ngày
Đổi trả trong 3 ngày

Kể từ ngày mua hàng

Danh mục: Thuốc xương khớp

Số đăng ký: 893110392723 

 

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép✅

Dạng bào chế: Viên nén

Quy cách: Hộp 1 Vỉ x 4 Viên

Thành phần: Alendronic acid, Vitamin D3

Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma

Nước sản xuất: Việt Nam 

Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam 

Thuốc cần kê toa: Có

Mô tả ngắn: Thuốc Prevost Plus của Công ty TNHH United International Pharma, thành phần chính là alendronat trihydrat và Cholecalciferol , dùng để điều trị loãng xương sau mãn kinh ở phụ nữ có nguy cơ thiếu vitamin D; loãng xương ở nam giới để phòng ngừa gãy xương và để giúp đảm bảo đủ vitamin D.

Đối tượng sử dụng: Người lớn

Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo.

Thuốc Prevost Plus là gì?

Thành phần

Thông tin thành phần

Hàm lượng hoạt chất

Alendronic acid

70mg

Vitamin D3

2800iu

Tá dược: Microcrystalline cellulose, lactose anhydrous, medium chain triglyceride, gelatin, croscarmellose sodium, sucrose, colloidal silicon dioxide, magnesi stearat, butylated hydroxytoluene, modified food starch, sodium aluminum silicate.

Công dụng 

Chỉ định

Thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU được chỉ định trong điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, nam giới mắc loãng xương, điều trị loãng xương ở cả nam và nữ đang dùng glucocorticoids, điều trị bệnh xương Paget.

Prevost Plus không được dùng để điều trị tình trạng thiếu vitamin D.

Dược lực học

Alendronate

Alendronate là một aminobisphosphonate có tác dụng ức chế tiêu xương đặc hiệu. Alendronate gắn kết tại các vùng có hoạt động tiêu xương, ức chế hoạt động của tế bào tiêu xương, nhưng vẫn duy trì chức năng của tế bào tạo xương. Alendronate làm giảm chu chuyển xương, dẫn đến tăng khối lượng xương và làm giảm gãy xương do loãng xương. Alendronate cũng làm giảm calci và phosphat trong huyết tương.

Cholecalciferol (Vitamin D)

Cholecalciferol (Vitamin D) cần thiết cho quá trình tạo xương. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến mất cân bằng calci, làm tăng hormone tuyến cận giáp, gây mất xương nghiêm trọng hơn trong bệnh loãng xương. Nếu alendronate không kết hợp với vitamin D, có thể làm giảm calci huyết và tăng hormone tuyến cận giáp, ảnh hưởng đến sức khỏe xương.

Dược động học

Alendronate

Alendronate có khả dụng sinh học thấp khi dùng đường uống, khoảng 0,76% ở nữ và 0,59% ở nam giới với liều 5–80 mg. Thức ăn làm giảm hấp thu đến 85–90%, cà phê hoặc nước cam cũng giảm hấp thu khoảng 60%. Nếu pH dạ dày trên 6, sự hấp thu có thể tăng gấp đôi. Sau khi uống, khoảng 60–70% thuốc được hấp thu trong 1 giờ, phân bố tạm thời ở mô mềm, trước khi 60% vào xương và 40% đào thải qua thận. Alendronate gắn kết với protein huyết tương khoảng 78%, không có bằng chứng chuyển hóa trong cơ thể, và phần thuốc được hấp thu đào thải chủ yếu qua nước tiểu trong vòng 8–64 giờ.

Cholecalciferol

Sau khi uống vitamin D3 lúc nhịn ăn, Diện tích dưới đường cong (AUC 0-120 giờ) là 120,7 mg-giờ/mL, nồng độ huyết thanh tối đa (Cmax) 4,0 ng/mL, đạt tối đa sau khoảng 10,6 giờ. Vitamin D3 phân bố nhanh vào gan, chuyển hóa thành 25-hydroxyvitamin D3 – dạng dự trữ chính. Một phần nhỏ tích trữ ở mô mỡ, sau đó phóng thích vào tuần hoàn. Vitamin D3 tiếp tục hydroxyl hóa ở gan, tạo 25-hydroxyvitamin D3, rồi chuyển hóa ở thận thành 1,25-dihydroxyvitamin D3 – dạng hoạt tính sinh học. Sau đó, 1,25-dihydroxyvitamin D3 tiếp tục chuyển hóa trước khi thải trừ, một phần nhỏ trải qua glucuronidation trước khi loại khỏi cơ thể.

Liều dùng

Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới bị loãng xương được khuyến cáo là 1 viên mỗi tuần.

Đối với bệnh nhân lớn tuổi và người suy thận từ nhẹ đến trung bình (Độ thanh thải creatinine từ 35 đến 60 mL/phút), không cần điều chỉnh liều. 

Tuy nhiên, thuốc không được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 35 mL/phút).

* Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Quá liều Alendronate: Có thể gây giảm calci huyết, giảm phosphat huyết và kích ứng tiêu hóa như ợ nóng, viêm thực quản, viêm dạ dày, loét. Nên uống sữa hoặc thuốc kháng acid để giảm tác động của thuốc. Không gây nôn, và bệnh nhân cần giữ tư thế thẳng đứng để tránh tổn thương thực quản.

Quá liều Cholecalciferol: Có thể dẫn đến tăng calci huyết, tăng calci niệu, kèm chán ăn, buồn nôn, tiểu nhiều, yếu người, hôn mê. Cần theo dõi nồng độ calci huyết thanh và calci niệu. Điều trị bao gồm hạn chế calci trong chế độ ăn, uống nhiều nước, và dùng glucocorticoids nếu calci huyết tăng cao.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định

Tác dụng phụ

Prevost Plus 70mg/2800IU có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm đau bụng, rối loạn tiêu hóa, ợ chua, buồn nôn, chướng bụng, táo bón và đầy hơi. Một số ít trường hợp gặp viêm dạ dày, loét dạ dày, đau cơ, xương, khớp hoặc chuột rút.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Lưu ý

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định:

Bệnh nhân mắc bất thường thực quản như hẹp hoặc mất tính đàn hồi gây chậm làm rỗng thực quản.

Không sử dụng cho người không thể đứng hoặc ngồi thẳng ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.

Bệnh nhân bị giảm calci huyết không nên dùng, vì thuốc có thể làm tình trạng nặng hơn.

Tránh sử dụng nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không khuyến cáo cho người bị suy giảm chức năng thận nghiêm trọng.

Không dùng cho trẻ em.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có dữ liệu

Thời kỳ mang thai

Alendronate có tiềm ẩn nguy cơ gây tổn hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Nghiên cứu trên động vật đã ghi nhận đẻ khó và tạo xương không hoàn chỉnh, và dù chưa có kết luận chắc chắn ở người, thuốc không được khuyến cáo dùng trong thai kỳ.

Thời kỳ cho con bú

Hiện chưa có dữ liệu về việc alendronate bài xuất vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Các chất bổ sung nhôm, calci, Sắt và Magie, bao gồm thuốc kháng acid và khoáng chất: Có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu alendronate, vì vậy cần chờ ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc trước khi dùng các thuốc khác.

Aspirin và NSAIDs: Có thể gây kích ứng Đường tiêu hóa, nên cần thận trọng khi dùng đồng thời với alendronate.

Olestra, dầu khoáng, Orlistat và các thuốc gắn acid mật: Có thể làm giảm hấp thu vitamin D.

Thuốc chống co giật, Cimetidine và thiazides: Có thể tăng dị hóa vitamin D, do đó cần cân nhắc bổ sung Vitamin D nếu sử dụng các thuốc này.

Bảo quản

Bảo quản không quá 300C. Tránh ẩm và ánh sáng. Bảo quản viên nén trong vỉ gốc cho đến khi dùng.

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Đánh giá sản phẩm

Sản phẩm đã xem

Cam kết 100%
Cam kết 100%

Thuốc chính hãng

Miễn phí giao hàng
Miễn phí giao hàng

Theo chính sách

Đổi trả trong 3 ngày
Đổi trả trong 3 ngày

Kể từ ngày mua hàng

HỆ THỐNG 7 NHÀ THUỐC GS68 TRÊN TOÀN QUỐC

Xem danh sách
0
Tư vấn ngay: 0345 662 466
Chat với chúng tôi qua Zalo
Email CSKH: Remed37@remedvn.com
Chat với chúng tôi qua Messenger